Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parry


/'pæri/

danh từ

miếng đỡ, miếng gạt

ngoại động từ

đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)

(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng

    to parry a question lẩn tránh một câu hỏi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.