pause 
/pɔ:z/
danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
sự ngập ngừng
to give pause to làm cho (ai) ngập ngừng
sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
the after a short pause, he resumed his speech sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
(âm nhạc) dấu dãn nhịp
nội động từ
tạm nghỉ, tạm ngừng
chờ đợi; ngập ngừng
( upon) ngừng lại
let us pause upon this phrase chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
|
|