Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peerage


/'piəridʤ/

danh từ

các khanh tướng

hàng quý tộc, hàng khanh tướng

    to be raised to the peerage được phong khanh tướng

danh sách các khanh tướng


Related search result for "peerage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.