Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrorise




ngoại động từ
làm cho khiếp sợ, khủng bố
hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )

nội động từ
trở nên khiếp sợ



terrorise
['terəraiz]
Cách viết khác:
terrorize
['terəraiz]
như terrorize



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.