picket
/'pikit/
danh từ
cọc (rào, buộc ngựa...)
(quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet)
((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
!antiaircraft picket
ban trực chiến phòng không
!fire picket
đội thường trực cứu hoả
ngoại động từ
rào bằng cọc
buộc vào cọc
to picket a horse buộc ngựa vào cọc
đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
to picket men during a strike đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
to picket a factory đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công
nội động từ
đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công
|
|