Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pudding



/'pudiɳ/

danh từ

bánh putđinh

dồi lợn

(từ lóng) bả chó

(hàng hải), (như) puddening

!more praise than pudding

có tiếng mà không có miếng

!the proof of the pudding is in the eating

(xem) proof


Related search result for "pudding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.