Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raff


/'rifræf/ (raff)

/ræf/

danh từ

tầng lớp hạ lưu


Related search result for "raff"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.