Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rainy



/'reini/

tính từ

có mưa; có nhiều mưa; hay mưa

    a rainy day ngày mưa

    to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ


Related search result for "rainy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.