request
/ri'kwest/
danh từ
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị
to do something at (by) someone's request làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
(thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua
to be in great request; to come into request được hỏi mua rất nhiều
ngoại động từ
thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
visitors are requested not to touch the exhibits yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày
to request sosmething of someone thỉnh cầu việc gì với người nào
to request somebody's presence kính mời ai đến dự (buổi lễ)
to request somebody's company kính mời ai đến dự (tiệc...)
|
|