river
/'rivə/
danh từ
dòng sông
to sail up the river đi thuyền ngược dòng sông
to sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông
dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
a river of blood máu chảy lai láng
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
to cross the river qua sông; (nghĩa bóng) chết
(định ngữ) (thuộc) sông
river port cảng sông
!to sell down river
(xem) sell
|
|