Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
river



/'rivə/

danh từ

dòng sông

    to sail up the river đi thuyền ngược dòng sông

    to sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông

dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng

    a river of blood máu chảy lai láng

(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết

    to cross the river qua sông; (nghĩa bóng) chết

(định ngữ) (thuộc) sông

    river port cảng sông

!to sell down river

(xem) sell


Related search result for "river"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.