Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romp



/rɔmp/

danh từ

đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ

trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)

nội động từ

nô đùa ầm ĩ

(từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)

    to romp home; to rompin; to rompaway thắng một cách dễ dàng (ngựa)

    to romp past vượt một cách dễ dàng (ngựa)

!to romp through an examination

thi đỗ dễ dàng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "romp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.