Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruby



/'ru:bi/

danh từ

(khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ

màu ngọc đỏ

mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)

rượu vang đỏ

(ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành

!above rubies

vô giá

tính từ

đỏ màu, ngọc đỏ

ngoại động từ

nhuộm màu ngọc đỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ruby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.