Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccate


/'sækeit/

tính từ

(sinh vật học) có túi

phồng ra thành túi; có hình túi

chứa trong túi


Related search result for "saccate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.