Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siphon


/'saifən/ (syphon)

/'saifən/

danh từ

ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước

(động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)

ngoại động từ

dẫn bằng xifông; hút bằng xifông

nội động từ

truyền qua xifông, chảy qua xifông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siphon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.