worrying
tính từ gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
worrying | ['wʌriiη] | | tính từ | | | gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ | | | worrying problems | | những vấn đề gây lo lắng | | | nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ | | | It was a very worrying time for them | | đó là một thời kỳ họ có nhiều điều lo lắng |
|
|