Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skive


/skaiv/

ngoại động từ

lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)

mài mòn (mặt ngọc)


Related search result for "skive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.