Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slap



/slæp/

danh từ

cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)

    a slap on the shoulder cái vỗ vai

    a slap in the face cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

ngoại động từ

vỗ, phát, vả

!to slap down

phê bình, quở trách

phó từ

bất thình lình; trúng

    to hit someone slap in the eyes đánh trúng vào mắt ai

    to run slap into someone đâm sầm vào ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.