Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slew


/slu:/

danh từ ((cũng) slue)

vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)

(thông tục) lô, đống, số lượng lớn

sự quay, sự xoay; sự vặn

ngoại động từ ((cũng) slue)

quay, xoay; vặn (vật gì)

    to slew round quay (vật gì) quanh trục

thời quá khứ của slay


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.