Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sallow




sallow
['sælou]
danh từ
cây liễu bụi
gỗ liễu bụi
cành liễu bụi
màu tái, màu tái xám
tính từ
vàng bủng, vàng vọt (màu da)
ngoại động từ
làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
nội động từ
tái, tái xám


/'sælou/

danh từ
cây liễu bụi
gỗ liễu bụi
cành liễu bụi
màu tái, màu tái xám

tính từ
vàng bủng (màu da)

ngoại động từ
làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám

nội động từ
tái, tái xám

Related search result for "sallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.