Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snore



/snɔ:/

danh từ

tiếng ngáy

động từ

ngáy

    to snore oneself awake thức dậy vì tiếng ngáy của mình

    to snore oneself into a nightmare vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

    to snore away the morning ngủ hết buổi sáng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.