Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solo



/'soulou/

danh từ, số nhiều solos

(âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca

lối chơi bài xôlô

(hàng không) chuyến bay một mình

phó từ

một mình

    to sing solo đơn ca

    to fly solo bay một mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.