Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spider



/'spaidə/

danh từ

con nhện

cái kiềng

cái chảo ba chân

xe ngựa hai bánh

!spider and fly

người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy


Related search result for "spider"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.