Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spool



/spu:l/

danh từ

ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)

ngoại động từ

cuộn (chỉ...) vào ống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spool"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.