Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stripe



/straip/

danh từ

sọc, vằn

    black with a red stripe đen có đường sọc đỏ

(quân sự) quân hàm, lon

    to get a stripe được đề bạt, được thăng cấp

    to lose a stripe bị hạ cấp

(số nhiều) (thông tục) con hổ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại

    a man of that stripe người loại ấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stripe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.