Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strop


/strɔp/

danh từ

da liếc dao cạo

(hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)

ngoại động từ

liếc (dao cạo) trên miếng da


Related search result for "strop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.