Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sumac


/'su:mæk/ (sumach)

/'su:mæk/

danh từ

(thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối

lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sumac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.