Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweat



/swet/

danh từ

mồ hôi

    wet with sweat ướt đẫm mồ hôi

    by the sweat of one's brow bằng mồ hôi nước mắt của mình

" Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)

sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi

    nightly sweats sự ra mồ hôi trộm

    a sweat will do him good cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi

công việc vất vả, việc khó nhọc

    he cannot stand the sweat of it anh ta không chịu được vất vả

sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)

(thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng

    to be in a sweat lo lắng

!old sweat

(từ lóng) lính già

nội động từ

đổ mồ hôi, toát mồ hôi

úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)

làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc

bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)

sợ hãi, hối hận

    he shall sweat for it anh ta sẽ hối hận về việc đó

ngoại động từ

chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)

làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi

lau mồ hôi (cho ngựa)

ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột

ủ (thuốc lá)

hàn (kim loại)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai

!to sweat out

xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)

!to sweat blood

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt

sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.