Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swirl



/swə:l/

danh từ

chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn

gió xoáy, gió lốc

động từ

cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swirl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.