Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swoop



/swu:p/

danh từ

cuộc đột kích

sự nhào xuống, sự sà xuống

sự cướp đi

ngoại động từ

đột kích, tấn công

    to swoop upon a post đột kích một đồn

(thông tục) cướp đi, cuỗm di

nội động từ

nhào xuống, sà xuống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swoop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.