Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thug


/θʌg/

danh từ

(sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)

kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thug"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.