Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tile



/tail/

danh từ

ngói (để lợp nhà)

đá lát; ca rôi, gạch vuông

(thân mật) mũ chóp cao

!to have a tile loose

(xem) loose

!on the tiles

(nghĩa bóng) đang trác táng

ngoại động từ

lợp ngói

lát đá; lát gạch vuông

    tiled floor sàn lát gạch vuông

bắt phải giữ bí mật


Related search result for "tile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.