Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tit


/tit/

danh từ

(thông tục) (như) teat

danh từ

(động vật học) chim sẻ ngô

(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con

(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé

danh từ

tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.