Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tog


/tɔg/

danh từ

((thường) số nhiều) quần áo

!long togs

(hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ

ngoại động từ

(từ lóng) mặc quần áo cho

!to tog oneself up

ăn mặc đẹp; diện


Related search result for "tog"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.