Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unite



/ju:'nait/

động từ

nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại

    to unite one town with another hợp nhất hai thành phố

    to unite bricks with cement kết những viên gạch lại bằng xi măng

liên kết, liên hiệp, đoàn kết

    workers of the world, unite! vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!

    les us unite to fight our common enemy chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung

kết thân, kết hôn

hoà hợp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.