Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viable


/'vaiəbl/

tính từ

có thể sống được (thai nhi, cây cối...)

có thể nảy mầm (hạt giống)

có thể thành tựu được (kế hoạch)

có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.