Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wale


/weil/

danh từ

vết lằn (roi)

sọc nổi (nhung kẻ)

(kỹ thuật) thanh giảm chấn

ngoại động từ

đánh lằn da

dệt thành sọc nổi

(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wale"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.