Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wive


/waiv/

nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ

    to wive with someone lấy người nào làm vợ

ngoại động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới

cưới vợ (cho người nào)


Related search result for "wive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.