Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worthy


/'wə:ði/

tính từ

xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)

    worthy people người xứng đáng, người đáng kính trọng

xứng đáng, thích đáng; thích hợp

    a worthy reward một phần thưởng xứng đáng

đáng

    worthy of note đáng chú ý

danh từ

(mỉa mai);(đùa cợt) vị

    who's the worthy who has just arrived? vị nào vừa mới đến thế?

(từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worthy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.