Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choé



noun
Big-bellied jar
verb
như loé
adj
Bright and translucent
vàng choé of a bright and translucent yellow
Shrill, strident
khóc choé to burst into shrill crying
con chim bị bắt kêu choe choé the captured bird uttered very shrill cries

[choé]
big-bellied jar; ornamental jar
bright and translucent
vàng choé
of a bright and translucent yellow
xem choe choé
con chim bị bắt kêu choe choé
the captured bird uttered very shrill cries



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.