Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá treo cổ


[giá treo cổ]
gallows; gibbet
Sáng mai kẻ giết người sẽ lên giá treo cổ
The murderer will be sent to the gallows tomorrow morning



Gallows, gibbet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.