Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dresser



dresser /ˈdresə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑dress, ↑dresser, ↑dressing; adjective: ↑dressed ≠ ↑undressed, ↑dressy; verb: ↑dress ≠ ↑undress]
1. British English a large piece of furniture with open shelves for storing plates, dishes etc SYN Welsh dresser
2. American English a piece of furniture with drawers for storing clothes, sometimes with a mirror on top SYN chest of drawers British English
3. a fashionable/stylish/sloppy etc dresser someone who dresses in a fashionable etc way:
Stanley was an impeccable dresser.
4. someone who takes care of someone’s clothes, especially an actor’s in the theatre, and helps them to dress

d\\dresserhu


dresser

A dresser is a piece of furniture in which you can store things.

['dresə]
danh từ
chạn bát đĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
người bày biện mặt hàng
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dresser"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.