![](img/dict/02C013DD.png) | [khác] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | alternative; another; other; different |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không còn cách nào khác cả |
| There's no other way/no alternative |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không thể làm gì khác hơn là vâng lời |
| I had no alternative/choice but to obey |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhanh hơn bất kỳ máy tính nào khác |
| Faster than any other computer |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói là một chuyện, làm là một chuyện khác nữa |
| It's one thing to talk, it's another to act |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | otherwise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi phải mời tất cả mọi người, chúng tôi không thể làm gì khác hơn được |
| We'll have to invite everyone, we can hardly do otherwise |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trừ phi có quy định khác |
| Unless otherwise stated |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | unlike |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi bảo đảm nó khác các anh của nó |
| I'm sure he's unlike his brothers |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | else |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi bảo đảm không ai khác làm nổi việc đó |
| I'm sure nobody else can do it |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng có chỗ nào khác để đi |
| I haven't got anywhere else to go; I've got nowhere else to go |