|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuật ngữ
noun
terminology, term
![](img/dict/02C013DD.png) | [thuật ngữ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | term; (nói chung) vocabulary, terminology | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Viết hoa các thuật ngữ y học / pháp lý / hàng hải | | To capitalize medical/legal/nautical terms | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ điển thuật ngữ quân sự | | Dictionary of military terms | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thuật ngữ hành chính | | Administrative vocabulary |
|
|
|
|