Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apron





apron
apron
apron

An apron protects clothing from getting dirty.

['eiprən]
danh từ
cái tạp dề
tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
(hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)
tường ngăn nước xói (ở đập nước)
(kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)


/'eiprən/

danh từ
cái tạp dề
tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
(hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)
tường ngăn nước xói (ở đập nước)
(kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.