Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astrology





astrology
[əs'trɔlədʒi]
danh từ
sự nghiên cứu vị trí các vì sao và sự vận động của các hành tinh với niềm tin là có ảnh hưởng đối với vận mệnh con người; thuật chiêm tinh; thuật tử vi



thuật chiem tinh

/əs'trɔlədʤi/

danh từ
thuật chiêm tinh

Related search result for "astrology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.