Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbette




barbette
[bɑ:'bet]
danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)


/bɑ:'bet/

danh từ
bệ pháo (trong pháo đài)
lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến)

Related search result for "barbette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.