Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benjamin




benjamin
['bendʒəmin]
danh từ
con út trong gia đình
đứa bé kháu khỉnh
benjamin's mess
phần chia hậu hĩ (cho con út)


/'bendʤəmin/

danh từ
(như) benzoin
con bé, con út
đứa bé kháu khỉnh !benjamin's mess
phần chia hậu hĩ (cho con út)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benjamin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.