Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boarding




boarding
['bɔ:diη]
danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng (sách)
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tàu
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)


/'bɔ:diɳ/

danh từ
sự lót ván, sự lát ván
sự đóng bìa cứng (sách)
sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ
sự lên tàu, sự đáp tau
(hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boarding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.