borrow 
borrow | ['bɔrou] |  | động từ | |  | vay, mượn | |  | to borrow at interest | | vay lãi | |  | to borrow a sum of money from sb | | mượn ai một số tiền | |  | theo, mượn | |  | to borrow an idea | | theo ý kiến, mượn ý kiến |
/'bɔrou/
động từ
vay, mượn to borrow at interest vay lãi
theo, mượn to borrow an idea theo ý kiến, mượn ý kiến
|
|