Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bumper





bumper
['bʌmpə]
danh từ
người va mạnh
cốc rượu đầy tràn
vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
rạp hát đóng kín
cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)
bumper-to-bumper
theo hàng dọc, nối đuôi nhau
all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper
tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau



(Tech) cái cản

/'bʌmpə/

danh từ
người va mạnh
cốc rượu đầy tràn
vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)
rạp hát đóng kín
cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)

Related search result for "bumper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.